Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chất dinh dưỡng
[chất dinh dưỡng]
|
nutritive substance; nutriment; nutrient
Milk is a complete food; Milk contains all the necessary nutrients